Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
3:45 | 1,3 m | 55 | |
11:34 | 1,4 m | 55 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
2:48 | 1,0 m | 57 | |
11:32 | 1,7 m | 57 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
2:57 | 0,6 m | 63 | |
12:11 | 2,0 m | 67 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
3:34 | 0,3 m | 71 | |
12:59 | 2,2 m | 75 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
4:25 | 0,1 m | 79 | |
13:50 | 2,3 m | 82 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
5:24 | 0,0 m | 84 | |
14:43 | 2,4 m | 86 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
6:26 | -0,1 m | 87 | |
15:34 | 2,4 m | 87 |
plimovanje za Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (7 km) | plimovanje za Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (7 km) | plimovanje za Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (7 km) | plimovanje za Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (8 km) | plimovanje za Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | plimovanje za Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (17 km) | plimovanje za Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (21 km) | plimovanje za Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (26 km) | plimovanje za Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (26 km) | plimovanje za Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (31 km) | plimovanje za Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (36 km) | plimovanje za Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (37 km) | plimovanje za Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (44 km) | plimovanje za Hon Nieu (47 km) | plimovanje za Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (48 km) | plimovanje za Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (54 km)