MAKS. PRITISK |
1005 hPa
|
MIN. PRITISK |
1002 hPa
|
MAKS. PRITISK |
1005 hPa
|
MIN. PRITISK |
1002 hPa
|
MAKS. PRITISK |
1005 hPa
|
MIN. PRITISK |
1001 hPa
|
MAKS. PRITISK |
1004 hPa
|
MIN. PRITISK |
1000 hPa
|
MAKS. PRITISK |
1002 hPa
|
MIN. PRITISK |
998 hPa
|
MAKS. PRITISK |
1000 hPa
|
MIN. PRITISK |
998 hPa
|
MAKS. PRITISK |
1002 hPa
|
MIN. PRITISK |
998 hPa
|
zračni pritisk v Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | zračni pritisk v Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | zračni pritisk v Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | zračni pritisk v Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | zračni pritisk v Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | zračni pritisk v Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | zračni pritisk v Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | zračni pritisk v Trung Giang (32 km) | zračni pritisk v Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | zračni pritisk v Gio Linh (40 km) | zračni pritisk v Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | zračni pritisk v Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | zračni pritisk v Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | zračni pritisk v Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)