Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
8:48 | 0.1 m | 79 | |
17:58 | 1.2 m | 80 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
9:35 | 0.1 m | 80 | |
18:38 | 1.2 m | 80 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
10:19 | 0.1 m | 79 | |
19:16 | 1.2 m | 78 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
10:58 | 0.2 m | 76 | |
19:49 | 1.1 m | 73 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
11:32 | 0.2 m | 71 | |
20:13 | 1.0 m | 68 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
11:51 | 0.4 m | 64 | |
20:08 | 0.8 m | 61 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
10:15 | 0.5 m | 59 | |
18:01 | 0.7 m | 57 |
plimovanje za Gio Linh (8 km) | plimovanje za Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (12 km) | plimovanje za Trung Giang (16 km) | plimovanje za Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (22 km) | plimovanje za Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (22 km) | plimovanje za Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (28 km) | plimovanje za Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (31 km) | plimovanje za Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | plimovanje za Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (42 km) | plimovanje za Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (43 km) | plimovanje za Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (49 km) | plimovanje za Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (54 km)