MAKS. VIŠINA | 0.5 m |
MIN. VIŠINA | 0.2 m |
MAKS. VIŠINA | 0.9 m |
MIN. VIŠINA | 0.3 m |
MAKS. VIŠINA | 1.1 m |
MIN. VIŠINA | 0.3 m |
MAKS. VIŠINA | 1.1 m |
MIN. VIŠINA | 0.3 m |
MAKS. VIŠINA | 1.0 m |
MIN. VIŠINA | 0.5 m |
MAKS. VIŠINA | 1.1 m |
MIN. VIŠINA | 0.8 m |
MAKS. VIŠINA | 1.2 m |
MIN. VIŠINA | 0.8 m |
valovi v Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (16 km) | valovi v Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (16 km) | valovi v Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (23 km) | valovi v Quy Nhon (26 km) | valovi v Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | valovi v Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (40 km) | valovi v Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (46 km) | valovi v Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (56 km) | valovi v Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (60 km) | valovi v Vjnh Xuan Dai (65 km)