Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
10:01 | 0.2 m | 61 | |
18:55 | 2.1 m | 58 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
10:41 | 0.5 m | 54 | |
19:26 | 1.8 m | 51 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
11:08 | 0.7 m | 48 | |
19:39 | 1.7 m | 45 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
11:01 | 1.1 m | 44 | |
19:00 | 1.4 m | 42 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
8:30 | 1.4 m | 42 | |
16:14 | 1.5 m | 43 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
4:27 | 1.2 m | 44 | |
12:58 | 1.5 m | 46 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
3:48 | 1.0 m | 48 | |
12:42 | 1.7 m | 51 |
plimovanje za Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (7 km) | plimovanje za Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (8 km) | plimovanje za Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (8 km) | plimovanje za Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (13 km) | plimovanje za Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (13 km) | plimovanje za Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (13 km) | plimovanje za Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (17 km) | plimovanje za Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (18 km) | plimovanje za Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (23 km) | plimovanje za Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (28 km) | plimovanje za Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (31 km) | plimovanje za Hon Nieu (34 km) | plimovanje za Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (35 km) | plimovanje za Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (36 km) | plimovanje za Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (41 km) | plimovanje za Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (47 km) | plimovanje za Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (48 km) | plimovanje za Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (55 km)