MAKS. PRITISK | 1005 hPa |
MIN. PRITISK | 1001 hPa |
MAKS. PRITISK | 1004 hPa |
MIN. PRITISK | 999 hPa |
MAKS. PRITISK | 1001 hPa |
MIN. PRITISK | 998 hPa |
MAKS. PRITISK | 1002 hPa |
MIN. PRITISK | 999 hPa |
MAKS. PRITISK | 1004 hPa |
MIN. PRITISK | 1000 hPa |
MAKS. PRITISK | 1004 hPa |
MIN. PRITISK | 1001 hPa |
MAKS. PRITISK | 1004 hPa |
MIN. PRITISK | 1001 hPa |
zračni pritisk v Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | zračni pritisk v Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | zračni pritisk v Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | zračni pritisk v Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | zračni pritisk v Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | zračni pritisk v Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | zračni pritisk v Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | zračni pritisk v Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | zračni pritisk v Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | zračni pritisk v Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | zračni pritisk v Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | zračni pritisk v Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | zračni pritisk v Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | zračni pritisk v Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | zračni pritisk v Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | zračni pritisk v Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | zračni pritisk v Kim Trung (47 km) | zračni pritisk v Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | zračni pritisk v Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)