Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
8:41 | 0.1 m | 79 | |
17:40 | 1.1 m | 78 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
9:20 | 0.2 m | 76 | |
18:13 | 1.1 m | 73 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
9:54 | 0.2 m | 71 | |
18:37 | 0.9 m | 68 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
10:13 | 0.4 m | 64 | |
18:32 | 0.8 m | 61 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
8:37 | 0.5 m | 59 | |
16:25 | 0.7 m | 57 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
3:27 | 0.5 m | 55 | |
11:37 | 0.8 m | 55 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
2:30 | 0.4 m | 57 | |
11:35 | 0.9 m | 57 |
plimovanje za Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | plimovanje za Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (14 km) | plimovanje za Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (14 km) | plimovanje za Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (19 km) | plimovanje za Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | plimovanje za Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (26 km) | plimovanje za Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (29 km) | plimovanje za Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (33 km) | plimovanje za Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (39 km) | plimovanje za Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | plimovanje za Vung Chua Bay (43 km) | plimovanje za Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (50 km) | plimovanje za Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (56 km)