MAKS. VLAŽNOST | 84% |
MIN. VLAŽNOST | 68% |
MAKS. VLAŽNOST | 84% |
MIN. VLAŽNOST | 61% |
MAKS. VLAŽNOST | 91% |
MIN. VLAŽNOST | 61% |
MAKS. VLAŽNOST | 89% |
MIN. VLAŽNOST | 59% |
MAKS. VLAŽNOST | 85% |
MIN. VLAŽNOST | 56% |
MAKS. VLAŽNOST | 82% |
MIN. VLAŽNOST | 57% |
MAKS. VLAŽNOST | 81% |
MIN. VLAŽNOST | 53% |
vlažnost v Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | vlažnost v Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | vlažnost v Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | vlažnost v Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | vlažnost v Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | vlažnost v Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | vlažnost v Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | vlažnost v Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | vlažnost v Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | vlažnost v Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | vlažnost v Trung Giang (41 km) | vlažnost v Gio Linh (49 km) | vlažnost v Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)