MAKS. VLAŽNOST | 80% |
MIN. VLAŽNOST | 63% |
MAKS. VLAŽNOST | 77% |
MIN. VLAŽNOST | 72% |
MAKS. VLAŽNOST | 77% |
MIN. VLAŽNOST | 71% |
MAKS. VLAŽNOST | 80% |
MIN. VLAŽNOST | 58% |
MAKS. VLAŽNOST | 84% |
MIN. VLAŽNOST | 58% |
MAKS. VLAŽNOST | 82% |
MIN. VLAŽNOST | 56% |
MAKS. VLAŽNOST | 78% |
MIN. VLAŽNOST | 57% |
vlažnost v Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | vlažnost v Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | vlažnost v Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | vlažnost v Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | vlažnost v Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | vlažnost v Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | vlažnost v Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | vlažnost v Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | vlažnost v Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | vlažnost v Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | vlažnost v Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | vlažnost v Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)