MAKS. VIŠINA | 0.5 m |
MIN. VIŠINA | 0.2 m |
MAKS. VIŠINA | 0.4 m |
MIN. VIŠINA | 0.2 m |
MAKS. VIŠINA | 0.5 m |
MIN. VIŠINA | 0.2 m |
MAKS. VIŠINA | 0.4 m |
MIN. VIŠINA | 0.2 m |
MAKS. VIŠINA | 0.3 m |
MIN. VIŠINA | 0.2 m |
MAKS. VIŠINA | 0.3 m |
MIN. VIŠINA | 0.2 m |
MAKS. VIŠINA | 0.5 m |
MIN. VIŠINA | 0.2 m |
valovi v Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | valovi v Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | valovi v Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | valovi v Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | valovi v Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | valovi v Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | valovi v Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | valovi v Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | valovi v Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | valovi v Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | valovi v Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | valovi v Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)