MAKS. VLAŽNOST | 89% |
MIN. VLAŽNOST | 53% |
MAKS. VLAŽNOST | 89% |
MIN. VLAŽNOST | 50% |
MAKS. VLAŽNOST | 88% |
MIN. VLAŽNOST | 51% |
MAKS. VLAŽNOST | 94% |
MIN. VLAŽNOST | 61% |
MAKS. VLAŽNOST | 97% |
MIN. VLAŽNOST | 83% |
MAKS. VLAŽNOST | 99% |
MIN. VLAŽNOST | 90% |
MAKS. VLAŽNOST | 96% |
MIN. VLAŽNOST | 79% |
vlažnost v Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (2.0 km) | vlažnost v Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (3.5 km) | vlažnost v Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (7 km) | vlažnost v Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (7 km) | vlažnost v Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | vlažnost v Hải An (Hai An) - Hải An (12 km) | vlažnost v Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (17 km) | vlažnost v Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | vlažnost v Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (23 km) | vlažnost v Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (24 km) | vlažnost v Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (29 km) | vlažnost v Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (29 km) | vlažnost v Hon Me (32 km) | vlažnost v Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (33 km) | vlažnost v Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (33 km) | vlažnost v Hon Ne (34 km) | vlažnost v Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (37 km) | vlažnost v Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (38 km) | vlažnost v Kim Trung (39 km) | vlažnost v Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (42 km)