MAKS. VLAŽNOST | 95% |
MIN. VLAŽNOST | 64% |
MAKS. VLAŽNOST | 93% |
MIN. VLAŽNOST | 57% |
MAKS. VLAŽNOST | 84% |
MIN. VLAŽNOST | 56% |
MAKS. VLAŽNOST | 91% |
MIN. VLAŽNOST | 61% |
MAKS. VLAŽNOST | 93% |
MIN. VLAŽNOST | 69% |
MAKS. VLAŽNOST | 89% |
MIN. VLAŽNOST | 63% |
MAKS. VLAŽNOST | 88% |
MIN. VLAŽNOST | 55% |
vlažnost v Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | vlažnost v Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | vlažnost v Hon Ne (6 km) | vlažnost v Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | vlažnost v Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | vlažnost v Kim Trung (11 km) | vlažnost v Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | vlažnost v Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | vlažnost v Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | vlažnost v Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | vlažnost v Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | vlažnost v Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | vlažnost v Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | vlažnost v Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | vlažnost v Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | vlažnost v Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | vlažnost v Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | vlažnost v Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | vlažnost v Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | vlažnost v Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)