MAKS. VLAŽNOST | 91% |
MIN. VLAŽNOST | 62% |
MAKS. VLAŽNOST | 89% |
MIN. VLAŽNOST | 64% |
MAKS. VLAŽNOST | 88% |
MIN. VLAŽNOST | 57% |
MAKS. VLAŽNOST | 85% |
MIN. VLAŽNOST | 53% |
MAKS. VLAŽNOST | 81% |
MIN. VLAŽNOST | 58% |
MAKS. VLAŽNOST | 82% |
MIN. VLAŽNOST | 60% |
MAKS. VLAŽNOST | 84% |
MIN. VLAŽNOST | 52% |
vlažnost v Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | vlažnost v Giao Phong (6 km) | vlažnost v Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | vlažnost v Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | vlažnost v Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | vlažnost v Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | vlažnost v Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | vlažnost v Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | vlažnost v Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | vlažnost v Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | vlažnost v Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | vlažnost v Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | vlažnost v Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | vlažnost v Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | vlažnost v Kim Trung (41 km) | vlažnost v Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | vlažnost v Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | vlažnost v Hon Ne (46 km) | vlažnost v Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | vlažnost v Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)