MAKS. VLAŽNOST | 91% |
MIN. VLAŽNOST | 57% |
MAKS. VLAŽNOST | 87% |
MIN. VLAŽNOST | 52% |
MAKS. VLAŽNOST | 80% |
MIN. VLAŽNOST | 53% |
MAKS. VLAŽNOST | 82% |
MIN. VLAŽNOST | 52% |
MAKS. VLAŽNOST | 83% |
MIN. VLAŽNOST | 50% |
MAKS. VLAŽNOST | 80% |
MIN. VLAŽNOST | 50% |
MAKS. VLAŽNOST | 90% |
MIN. VLAŽNOST | 76% |
vlažnost v Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | vlažnost v Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | vlažnost v Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | vlažnost v Giao Phong (12 km) | vlažnost v Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | vlažnost v Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | vlažnost v Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | vlažnost v Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | vlažnost v Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | vlažnost v Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | vlažnost v Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | vlažnost v Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | vlažnost v Kim Trung (35 km) | vlažnost v Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | vlažnost v Hon Ne (40 km) | vlažnost v Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | vlažnost v Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | vlažnost v Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | vlažnost v Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | vlažnost v Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)