MAKS. VLAŽNOST | 88% |
MIN. VLAŽNOST | 60% |
MAKS. VLAŽNOST | 90% |
MIN. VLAŽNOST | 65% |
MAKS. VLAŽNOST | 91% |
MIN. VLAŽNOST | 67% |
MAKS. VLAŽNOST | 84% |
MIN. VLAŽNOST | 60% |
MAKS. VLAŽNOST | 88% |
MIN. VLAŽNOST | 68% |
MAKS. VLAŽNOST | 88% |
MIN. VLAŽNOST | 79% |
MAKS. VLAŽNOST | 94% |
MIN. VLAŽNOST | 69% |
vlažnost v Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | vlažnost v Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | vlažnost v Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | vlažnost v Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | vlažnost v Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | vlažnost v Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | vlažnost v Giao Phong (23 km) | vlažnost v Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | vlažnost v Kim Trung (24 km) | vlažnost v Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | vlažnost v Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | vlažnost v Hon Ne (29 km) | vlažnost v Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | vlažnost v Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | vlažnost v Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | vlažnost v Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | vlažnost v Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | vlažnost v Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | vlažnost v Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | vlažnost v Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)