Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
7:07 | -0.2 m | 76 | |
17:25 | 3.8 m | 72 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
8:00 | 0.0 m | 69 | |
18:12 | 3.6 m | 65 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
8:48 | 0.2 m | 61 | |
18:53 | 3.3 m | 58 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
9:28 | 0.6 m | 54 | |
19:24 | 2.9 m | 51 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
9:55 | 0.9 m | 48 | |
19:37 | 2.6 m | 45 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
9:48 | 1.3 m | 44 | |
18:58 | 2.2 m | 42 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
7:17 | 1.7 m | 42 | |
16:12 | 2.0 m | 43 |
plimovanje za Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (1.4 km) | plimovanje za Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (3.5 km) | plimovanje za Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (4.0 km) | plimovanje za Hải An (Hai An) - Hải An (9 km) | plimovanje za Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (11 km) | plimovanje za Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | plimovanje za Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (16 km) | plimovanje za Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (19 km) | plimovanje za Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | plimovanje za Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (26 km) | plimovanje za Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (27 km) | plimovanje za Hon Me (29 km) | plimovanje za Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | plimovanje za Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (32 km) | plimovanje za Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (37 km) | plimovanje za Hon Ne (37 km) | plimovanje za Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | plimovanje za Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (41 km) | plimovanje za Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (41 km) | plimovanje za Kim Trung (42 km)