Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
9:12 | 1.2 m | 64 | |
18:40 | 2.4 m | 61 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
7:36 | 1.6 m | 59 | |
16:33 | 2.1 m | 57 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
2:26 | 1.6 m | 55 | |
11:45 | 2.3 m | 55 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
1:29 | 1.2 m | 57 | |
11:43 | 2.8 m | 57 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
1:38 | 0.7 m | 63 | |
12:22 | 3.3 m | 67 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
2:15 | 0.3 m | 71 | |
13:10 | 3.6 m | 75 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
3:06 | 0.1 m | 79 | |
14:01 | 3.8 m | 82 |
plimovanje za Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (6 km) | plimovanje za Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (7 km) | plimovanje za Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (12 km) | plimovanje za Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (12 km) | plimovanje za Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (14 km) | plimovanje za Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (16 km) | plimovanje za Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | plimovanje za Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (19 km) | plimovanje za Hon Ne (21 km) | plimovanje za Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (22 km) | plimovanje za Hải An (Hai An) - Hải An (24 km) | plimovanje za Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (25 km) | plimovanje za Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (26 km) | plimovanje za Kim Trung (26 km) | plimovanje za Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (28 km) | plimovanje za Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (29 km) | plimovanje za Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (34 km) | plimovanje za Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | plimovanje za Hon Me (40 km) | plimovanje za Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (41 km)