Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
9:09 | 0.7 m | 71 | |
18:41 | 2.8 m | 68 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
9:28 | 1.2 m | 64 | |
18:36 | 2.4 m | 61 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
7:52 | 1.6 m | 59 | |
16:29 | 2.1 m | 57 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
2:42 | 1.6 m | 55 | |
11:41 | 2.3 m | 55 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
1:45 | 1.2 m | 57 | |
11:39 | 2.8 m | 57 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
1:54 | 0.7 m | 63 | |
12:18 | 3.3 m | 67 |
Plimovanje | Višina | Koef. | |
---|---|---|---|
2:31 | 0.3 m | 71 | |
13:06 | 3.6 m | 75 |
plimovanje za Hải An (Hai An) - Hải An (4.3 km) | plimovanje za Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (6 km) | plimovanje za Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (9 km) | plimovanje za Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (13 km) | plimovanje za Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (13 km) | plimovanje za Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (15 km) | plimovanje za Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (16 km) | plimovanje za Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (17 km) | plimovanje za Hon Me (18 km) | plimovanje za Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (24 km) | plimovanje za Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (27 km) | plimovanje za Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (28 km) | plimovanje za Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | plimovanje za Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (35 km) | plimovanje za Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (36 km) | plimovanje za Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (40 km) | plimovanje za Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (40 km) | plimovanje za Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (43 km) | plimovanje za Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (45 km) | plimovanje za Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (47 km)