MAKS. VIŠINA | 1,6 m |
MIN. VIŠINA | 0,8 m |
MAKS. VIŠINA | 1,8 m |
MIN. VIŠINA | 0,8 m |
MAKS. VIŠINA | 1,8 m |
MIN. VIŠINA | 0,9 m |
MAKS. VIŠINA | 1,9 m |
MIN. VIŠINA | 1,2 m |
MAKS. VIŠINA | 1,8 m |
MIN. VIŠINA | 1,3 m |
MAKS. VIŠINA | 1,8 m |
MIN. VIŠINA | 1,3 m |
MAKS. VIŠINA | 1,6 m |
MIN. VIŠINA | 1,1 m |
valovi v Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (13 km) | valovi v Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (16 km) | valovi v Pointe Lagan (26 km) | valovi v Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (31 km) | valovi v Tuy Phong (44 km) | valovi v Phan Thiet (45 km) | valovi v Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (54 km) | valovi v Mui Dinh (67 km) | valovi v Hàm Thuận Nam (Ham Thuan Nam) - Hàm Thuận Nam (71 km) | valovi v Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (75 km)