MAKS. VIŠINA | 1.9 m |
MIN. VIŠINA | 0.9 m |
MAKS. VIŠINA | 1.4 m |
MIN. VIŠINA | 0.6 m |
MAKS. VIŠINA | 1.7 m |
MIN. VIŠINA | 0.9 m |
MAKS. VIŠINA | 1.7 m |
MIN. VIŠINA | 1.0 m |
MAKS. VIŠINA | 1.7 m |
MIN. VIŠINA | 1.0 m |
MAKS. VIŠINA | 2.1 m |
MIN. VIŠINA | 1.0 m |
MAKS. VIŠINA | 2.2 m |
MIN. VIŠINA | 1.2 m |
valovi v Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (13 km) | valovi v Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (15 km) | valovi v Tuy Phong (24 km) | valovi v Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (30 km) | valovi v Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (36 km) | valovi v Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (40 km) | valovi v Pointe Lagan (41 km) | valovi v Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (55 km) | valovi v Cam Ranh Bay (61 km) | valovi v Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (67 km)