MAKS. VIŠINA | 1.1 m |
MIN. VIŠINA | 0.7 m |
MAKS. VIŠINA | 1.7 m |
MIN. VIŠINA | 0.7 m |
MAKS. VIŠINA | 1.4 m |
MIN. VIŠINA | 0.8 m |
MAKS. VIŠINA | 2.0 m |
MIN. VIŠINA | 0.9 m |
MAKS. VIŠINA | 1.6 m |
MIN. VIŠINA | 1.1 m |
MAKS. VIŠINA | 1.6 m |
MIN. VIŠINA | 0.9 m |
MAKS. VIŠINA | 1.7 m |
MIN. VIŠINA | 1.0 m |
valovi v Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (5 km) | valovi v Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (16 km) | valovi v Tuy Phong (19 km) | valovi v Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (26 km) | valovi v Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (29 km) | valovi v Mui Dinh (41 km) | valovi v Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (42 km) | valovi v Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (50 km) | valovi v Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (69 km) | valovi v Phan Thiet (71 km)