MAKS. VIŠINA | 2.1 m |
MIN. VIŠINA | 1.2 m |
MAKS. VIŠINA | 1.8 m |
MIN. VIŠINA | 1.1 m |
MAKS. VIŠINA | 2.1 m |
MIN. VIŠINA | 1.1 m |
MAKS. VIŠINA | 2.2 m |
MIN. VIŠINA | 1.3 m |
MAKS. VIŠINA | 1.7 m |
MIN. VIŠINA | 1.4 m |
MAKS. VIŠINA | 1.9 m |
MIN. VIŠINA | 1.4 m |
MAKS. VIŠINA | 1.8 m |
MIN. VIŠINA | 1.5 m |
valovi v Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (12 km) | valovi v Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (14 km) | valovi v Pointe Lagan (19 km) | valovi v Mui Dinh (24 km) | valovi v Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (31 km) | valovi v Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (32 km) | valovi v Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (44 km) | valovi v Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (50 km) | valovi v Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (59 km) | valovi v Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (60 km)