MAKS. VIŠINA |
1,4 m
|
MIN. VIŠINA |
0,8 m
|
MAKS. VIŠINA |
1,6 m
|
MIN. VIŠINA |
0,8 m
|
MAKS. VIŠINA |
1,8 m
|
MIN. VIŠINA |
0,8 m
|
MAKS. VIŠINA |
1,8 m
|
MIN. VIŠINA |
0,9 m
|
MAKS. VIŠINA |
1,9 m
|
MIN. VIŠINA |
1,2 m
|
MAKS. VIŠINA |
1,8 m
|
MIN. VIŠINA |
1,3 m
|
MAKS. VIŠINA |
1,8 m
|
MIN. VIŠINA |
1,3 m
|
valovi v Pointe Lagan (5 km) | valovi v Tuy Phong (14 km) | valovi v Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (20 km) | valovi v Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (23 km) | valovi v Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (31 km) | valovi v Mui Dinh (36 km) | valovi v Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (45 km) | valovi v Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (47 km) | valovi v Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (63 km) | valovi v Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (73 km)